Có 2 kết quả:
馱運路 tuó yùn lù ㄊㄨㄛˊ ㄩㄣˋ ㄌㄨˋ • 驮运路 tuó yùn lù ㄊㄨㄛˊ ㄩㄣˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a bridle path
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a bridle path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0